|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ôn con
| [ôn con] | | | naughty child; scamp; urchin | | | Nếu đám ôn con tụi bay cứ đánh nhau thì phải hiểu là có sức chơi có sức chịu! | | If you urchins keep fighting, you must learn to live with the consequences! |
Little devil, imp
|
|
|
|